Trang chủHLIND • KLSE
add
Hong Leong Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
13,78 RM - 13,90 RM
Phạm vi một năm
8,90 RM - 14,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T MYR
Số lượng trung bình
69,39 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,66 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 36,40 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | 98,33 Tr | 41,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 40,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,90 Tr | 23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 17,86% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 3,87% |
Tổng nợ | 504,16 Tr | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,33 Tr | 41,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,99 Tr | 230,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,83 Tr | 852,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,55 Tr | -88,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,21 Tr | 147,19% |
Dòng tiền tự do | 24,64 Tr | 184,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.085