Trang chủHLLY • NYSE
add
Holley Inc
3,67 $
Sau giờ giao dịch:(4,36%)+0,16
3,83 $
Đóng cửa: 19 thg 7, 17:16:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,64 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 8,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,87 Tr USD
Số lượng trung bình
377,14 N
Tỷ số P/E
23,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,64 Tr | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 41,24 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,72 Tr | -50,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,13 Tr | 97,57% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -4,07% |
Tổng nợ | 746,82 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,84 Tr | 417,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -59,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,67 Tr | -109,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 N | 100,86% |
Dòng tiền tự do | 23,60 Tr | 603,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.594