Trang chủHMLO • CNSX
add
Hemlo Explorers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,57 N | 46,55% |
Thu nhập ròng | -94,01 N | -869,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,14 N | -63,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,85 N | -76,95% |
Tổng tài sản | 151,31 N | -68,44% |
Tổng nợ | 103,28 N | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -222,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,01 N | -869,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 N | 97,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 N | -101,21% |
Dòng tiền tự do | 39,98 N | 337,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web