Trang chủHNHPF • OTCMKTS
add
Hon Hai Precision Industry Co Ltd-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 $
Mức chênh lệch một ngày
11,65 $ - 11,88 $
Phạm vi một năm
5,64 $ - 14,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 NT TWD
Số lượng trung bình
206,24 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 NT | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 46,91 T | -1,88% |
Thu nhập ròng | 22,01 T | 71,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 88,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 74,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,43 T | -3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 NT | 13,05% |
Tổng tài sản | 3,77 NT | 3,12% |
Tổng nợ | 2,08 NT | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,01 T | 71,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,25 T | -87,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,69 T | 288,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,84 T | -6,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,22 T | -159,81% |
Dòng tiền tự do | 61,37 T | -67,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1974
Trang web
Nhân viên
826.608