Trang chủHOLCO • AMS
add
Holland Colours NV
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 €
Mức chênh lệch một ngày
95,00 € - 99,00 €
Phạm vi một năm
82,00 € - 111,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
81,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
214,00
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,53 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 9,27 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 64,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 56,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 72,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | 17,55% |
Tổng tài sản | 78,40 Tr | 6,30% |
Tổng nợ | 16,94 Tr | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 64,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 Tr | -8,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,50 N | -45,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,50 N | 63,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 6,41% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 47,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
410