Trang chủHONGSENG • KLSE
add
Hong Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | -52,38 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,99 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 347,67 Tr | — |
Tổng nợ | 43,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,38 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22