Trang chủHOPHF • OTCMKTS
add
Hemogenyx Pharmaceuticals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 671,16 N | -69,40% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 16,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,35 N | 71,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -50,74% |
Tổng tài sản | 6,11 Tr | -13,91% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 16,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -37,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,74 N | 82,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,74 N | 911,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,63 N | 43,76% |
Dòng tiền tự do | -255,58 N | 82,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17