Trang chủHPS.A • TSE
add
Hammond Power Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
100,84 $
Mức chênh lệch một ngày
99,89 $ - 103,95 $
Phạm vi một năm
46,99 $ - 160,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
926,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,57 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,68 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 50,21 Tr | 57,76% |
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | -49,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -54,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -49,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 Tr | -47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,87 Tr | 172,89% |
Tổng tài sản | 422,78 Tr | 29,22% |
Tổng nợ | 184,44 Tr | 36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | -49,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 Tr | 160,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,24 Tr | -259,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -72,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 115,30% |
Dòng tiền tự do | 15,69 Tr | 236,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900