Trang chủHPYCF • OTCMKTS
add
Happy Creek Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,85 N | 36,76% |
Thu nhập ròng | -68,85 N | -61,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,02 N | 177,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,87 N | -10,79% |
Tổng tài sản | 18,53 Tr | -1,25% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,85 N | -61,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,02 N | -32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,81 N | -35,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,78 N | -145,22% |
Dòng tiền tự do | 16,04 N | -47,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web