Trang chủHQU • SGX
add
Oiltek International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
504,61 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,19 Tr | 50,97% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 46,37% |
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | 54,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 Tr | 65,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,54 Tr | 96,57% |
Tổng tài sản | 185,23 Tr | 51,25% |
Tổng nợ | 117,49 Tr | 70,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | 54,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,79 Tr | 38,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,00 N | 31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,77 Tr | 47,83% |
Dòng tiền tự do | 5,24 Tr | 70,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
81