Trang chủHRE • ASX
add
Heavy Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
114,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,44 N | -56,09% |
Thu nhập ròng | -234,83 N | 63,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -63,17% |
Tổng tài sản | 5,14 Tr | -20,81% |
Tổng nợ | 213,15 N | -63,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,83 N | 63,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,00 N | 35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,53 N | 73,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,46 N | -124,17% |
Dòng tiền tự do | -352,46 N | 53,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web