Trang chủHRO • CNSX
add
Hero Innovation Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,12 N | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 177,45 N | -85,02% |
Thu nhập ròng | -279,04 N | 77,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -868,84 | 74,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,63 N | 86,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,09 N | -58,42% |
Tổng tài sản | 344,66 N | -49,20% |
Tổng nợ | 5,75 Tr | 27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,04 N | 77,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,34 N | 77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,61 N | -88,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,73 N | 18,09% |
Dòng tiền tự do | -186,39 N | 49,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9