Trang chủHRP • WSE
add
Harper Hygienics SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,42 zł - 5,76 zł
Phạm vi một năm
5,00 zł - 14,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,50 Tr | -21,69% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 872,00 N | -91,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -88,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | -48,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 257,90 Tr | -16,56% |
Tổng nợ | 194,61 Tr | -24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,00 N | -91,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
543