Trang chủHRPK • FRA
add
7C Solarparken AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 €
Mức chênh lệch một ngày
2,43 € - 2,43 €
Phạm vi một năm
2,33 € - 3,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
205,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
871,00
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,58 Tr | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 11,59 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 943,50 N | -79,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | -74,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | -18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,56 Tr | -10,98% |
Tổng tài sản | 564,36 Tr | 2,55% |
Tổng nợ | 314,20 Tr | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,50 N | -79,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,79 Tr | -3,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,84 Tr | -41,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,13 Tr | -93,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,18 Tr | -1.279,32% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | -12,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
19