Trang chủHRZ • ASX
add
Horizon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
934,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | 45.631,71% |
Chi phí hoạt động | 931,40 N | -38,98% |
Thu nhập ròng | 703,80 N | -19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,92 | -99,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,44 N | 138,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | 282,23% |
Tổng tài sản | 47,11 Tr | 15,34% |
Tổng nợ | 10,26 Tr | 66,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,80 N | -19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -890,11 N | 41,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 148,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,92 N | -112,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,71 N | 97,40% |
Dòng tiền tự do | -729,21 N | 79,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1