Trang chủHSAI • NASDAQ
add
Hesai Group - ADR
4,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,61 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 17:25:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 4,62 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 13,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
597,73 Tr USD
Số lượng trung bình
375,22 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,12 Tr | -16,47% |
Chi phí hoạt động | 277,68 Tr | -4,46% |
Thu nhập ròng | -106,92 Tr | 10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,77 | -7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | 44,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,89 Tr | -2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -10,03% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 9,64% |
Tổng nợ | 1,79 T | 71,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,92 Tr | 10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.122