Trang chủHTGC • NYSE
add
Hercules Capital Inc
21,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,11 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 17:08:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,06 $
Mức chênh lệch một ngày
20,97 $ - 21,15 $
Phạm vi một năm
15,02 $ - 21,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T USD
Số lượng trung bình
800,58 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
9,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,55 Tr | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 22,37 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 90,96 Tr | -3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,83 | -16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,37 Tr | 17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,18 Tr | -29,46% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 13,66% |
Tổng nợ | 1,81 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,96 Tr | -3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,89 Tr | -197,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,00 N | -210,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,46 Tr | 38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,73 Tr | -205,00% |
Dòng tiền tự do | 49,02 Tr | 40,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100