Trang chủHTLD • NASDAQ
add
Heartland Express, Inc.
11,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,73 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 $
Mức chênh lệch một ngày
11,64 $ - 11,80 $
Phạm vi một năm
9,63 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
920,75 Tr USD
Số lượng trung bình
313,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,75 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 77,80 Tr | -3,47% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -144,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -140,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,28 Tr | -19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,86 Tr | -48,41% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -11,48% |
Tổng nợ | 576,67 Tr | -20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -144,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,99 Tr | 29,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | 78,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,66 Tr | -86,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,00 N | 97,32% |
Dòng tiền tự do | 36,09 Tr | 540,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.040