Trang chủHVY • ASX
add
Heavy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
162,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 N | 24,82% |
Chi phí hoạt động | 335,32 N | 30,11% |
Thu nhập ròng | -328,75 N | -31,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 N | -5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,22 N | -24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,92 N | -88,47% |
Tổng tài sản | 4,31 Tr | 9,19% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 942,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,75 N | -31,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,38 N | 30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,71 N | 19,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,09 N | 13.040,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,50 N | 84,42% |
Dòng tiền tự do | -372,11 N | 9,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web