Trang chủHWKN • NASDAQ
add
Hawkins Inc
Giá đóng cửa hôm trước
90,86 $
Mức chênh lệch một ngày
89,62 $ - 90,93 $
Phạm vi một năm
45,37 $ - 92,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
107,14 N
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,02 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 26,23 Tr | 52,11% |
Thu nhập ròng | 13,83 Tr | 19,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,24 Tr | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | -5,46% |
Tổng tài sản | 657,93 Tr | 11,41% |
Tổng nợ | 251,91 Tr | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,83 Tr | 19,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,89 Tr | 27,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,12 Tr | -73,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,35 Tr | -9,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | -0,56% |
Dòng tiền tự do | 26,79 Tr | 26,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
931