Trang chủHWM • NYSE
add
Howmet Aerospace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,26 $
Mức chênh lệch một ngày
79,91 $ - 82,66 $
Phạm vi một năm
42,94 $ - 85,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 T USD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
39,72
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 172,00 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 64,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,00 Tr | 21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,00 Tr | -0,74% |
Tổng tài sản | 10,41 T | 2,32% |
Tổng nợ | 6,32 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 64,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,00 Tr | 669,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 Tr | -17,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 Tr | 16,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,00 Tr | 70,08% |
Dòng tiền tự do | 5,62 Tr | 106,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.200