Trang chủHWO • TSE
add
High Arctic Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | 281,48% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | 50,20% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -1.705,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,13 | -373,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,00 N | 32,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,09 Tr | -9,54% |
Tổng tài sản | 120,99 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 56,83 Tr | 165,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -1.705,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 Tr | 249,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,00 N | 36,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,00 N | 83,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 326,55% |
Dòng tiền tự do | -32,44 Tr | -621,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202