Trang chủHWX • TSE
add
Headwater Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 7,35 $
Phạm vi một năm
5,88 $ - 8,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CAD
Số lượng trung bình
485,43 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,57 Tr | 25,63% |
Chi phí hoạt động | 35,72 Tr | -15,77% |
Thu nhập ròng | 53,87 Tr | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,73 | 38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,61 Tr | 47,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,26 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 902,31 Tr | 18,11% |
Tổng nợ | 243,86 Tr | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,87 Tr | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,40 Tr | 35,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,20 Tr | 4,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,53 Tr | 5,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 106,46% |
Dòng tiền tự do | 13,43 Tr | 209,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35