Trang chủHXG • ASX
add
Hexagon Energy Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
600,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,00 | -58,83% |
Chi phí hoạt động | 573,67 N | 172.373,57% |
Thu nhập ròng | -601,73 N | -6.049,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,58 N | -14.550,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,16 N | -14.888,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,52 N | -36,12% |
Tổng tài sản | 4,06 Tr | -9,08% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | 71,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,73 N | -6.049,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,05 N | -659,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,87 N | -175,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,92 N | -128,67% |
Dòng tiền tự do | -395,91 N | -6.396,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
38