Trang chủHYDRCT • CPH
add
Hydract A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,56 kr - 1,67 kr
Phạm vi một năm
1,10 kr - 5,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
48,86 Tr DKK
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | 367,82% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -14,88% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,55 | 63,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | 35,07% |
Tổng tài sản | 46,41 Tr | 14,34% |
Tổng nợ | 17,67 Tr | 298,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | -93,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,71 N | 15,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,15 Tr | 213,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 394,16% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 12,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
10