Trang chủHYMC • NASDAQ
add
Hycroft Mining Holding Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,68 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,81 Tr USD
Số lượng trung bình
171,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | 35,56% |
Thu nhập ròng | -20,75 Tr | -49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | -28,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,52 Tr | 48,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,78 Tr | -56,29% |
Tổng tài sản | 152,57 Tr | -35,15% |
Tổng nợ | 158,82 Tr | -14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,75 Tr | -49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,73 Tr | -33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,00 N | 190,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,86 Tr | -6.233,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,35 Tr | -399,96% |
Dòng tiền tự do | -10,29 Tr | -27,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78