Trang chủHZN • ASX
add
Horizon Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
5,11
Tỷ lệ cổ tức
12,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,06 Tr | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -48,27% |
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,61 | 10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,91 Tr | -9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,07 Tr | 11,51% |
Tổng tài sản | 174,90 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 83,19 Tr | -27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | -3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,24 Tr | 26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,00 N | 85,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,51 Tr | -82,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 737,50 N | 140,17% |
Dòng tiền tự do | 14,71 Tr | 22,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
11