Trang chủIATA • IDX
add
PT MNC Energy Investments Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 61,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,36 Tr | -38,35% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | -42,77% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -21,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | -49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 161,75% |
Tổng tài sản | 248,43 Tr | 13,96% |
Tổng nợ | 141,47 Tr | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -21,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | 828,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,25 N | 81,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -261,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 817,09 N | 193,17% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | -117,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
422