Trang chủIB • CVE
add
IBC Advanced Alloys Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 Tr | 32,06% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 367,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 302,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 Tr | 349,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,00 N | 0,73% |
Tổng tài sản | 27,82 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 23,37 Tr | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 367,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,00 N | -120,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | 70,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,00 N | 61,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -809,00 N | -264,41% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -363,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
63