Trang chủIBADF • OTCMKTS
add
INABA DENKI SANGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
25,11 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 25,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,21 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,62 T | 15,54% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | 14,26% |
Thu nhập ròng | 4,17 T | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 T | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,78 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 254,56 T | 6,25% |
Tổng nợ | 86,75 T | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 T | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.156