Trang chủIBEX • NASDAQ
add
Ibex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 $
Mức chênh lệch một ngày
15,64 $ - 15,97 $
Phạm vi một năm
11,45 $ - 21,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,85 Tr USD
Số lượng trung bình
49,88 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,80 Tr | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 25,87 Tr | -3,51% |
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 18,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,90 Tr | 6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,66 Tr | 16,00% |
Tổng tài sản | 289,58 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 130,27 Tr | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,43 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 55,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | -106,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | -70,52% |
Dòng tiền tự do | 9,05 Tr | 70,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30.000