Trang chủICL • NYSE
add
Hóa chất Israel
4,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,65 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 16:00:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 $
Mức chênh lệch một ngày
4,58 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
4,13 $ - 6,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,45 T ILS
Số lượng trung bình
583,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 354,00 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -61,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -52,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -60,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,00 Tr | -41,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,00 Tr | -28,93% |
Tổng tài sản | 11,49 T | -4,64% |
Tổng nợ | 5,44 T | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -61,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,00 Tr | -26,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,00 Tr | -387,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,00 Tr | -142,22% |
Dòng tiền tự do | 154,38 Tr | 7,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.000