Trang chủICM • CVE
add
Iconic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,41 N
Tỷ số P/E
0,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,05 N | -82,24% |
Thu nhập ròng | -371,89 N | 71,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,49 N | 82,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,21 N | 2.251,66% |
Tổng tài sản | 2,46 Tr | -54,64% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | -44,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,89 N | 71,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,26 N | 86,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,90 N | 133,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 N | 99,61% |
Dòng tiền tự do | 17,87 N | 101,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web