Trang chủICR • ASX
add
Intelicare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
479,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,33 N | -19,61% |
Chi phí hoạt động | -54,74 N | -111,90% |
Thu nhập ròng | -331,09 N | 70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -539,84 | 63,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,48 N | 73,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -49,93% |
Tổng tài sản | 1,88 Tr | -43,91% |
Tổng nợ | 954,67 N | -43,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,09 N | 70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,94 N | 80,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,82 N | -101,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,76 N | -197,40% |
Dòng tiền tự do | -136,99 N | 77,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web