Trang chủICRS • CVE
add
Icarus Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,03 N CAD
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,27 N | — |
Chi phí hoạt động | 113,35 N | 445,08% |
Thu nhập ròng | 692,00 | 102,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,79 N | 25.269,73% |
Tổng tài sản | 921,06 N | 89.847,56% |
Tổng nợ | 825,08 N | 30.368,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 692,00 | 102,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,31 N | 121,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,34 N | 4,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,65 N | 142,98% |
Dòng tiền tự do | -35,46 N | 16,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web