Trang chủICTZONE • KLSE
add
ICT Zone Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
164,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,83 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 116,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 118,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | 89,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 Tr | 132,81% |
Tổng tài sản | 212,76 Tr | 30,69% |
Tổng nợ | 146,99 Tr | 25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 116,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,95 Tr | 7,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,62 Tr | 30,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | -66,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 215,66% |
Dòng tiền tự do | -7,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50