Trang chủIDFCFIRSTB • NSE
add
IDFC First Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,25 ₹ - 75,10 ₹
Phạm vi một năm
70,43 ₹ - 95,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
549,38 T INR
Số lượng trung bình
28,90 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,75 T | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 44,22 T | 21,57% |
Thu nhập ròng | 6,43 T | -12,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,79 T | 23,23% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | — |
Tổng nợ | 2,73 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 T | -12,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
IDFC First Bank is an Indian private sector bank formed by the merger of the banking arm of Infrastructure Development Finance Company and Capital First, an Indian non-bank financial institution. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41.141