Trang chủIFI • WSE
add
IFirma SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,90 zł - 24,20 zł
Phạm vi một năm
21,00 zł - 44,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
154,88 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 Tr | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 46,76% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -34,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -38,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -24,82% |
Tổng tài sản | 23,13 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 10,32 Tr | 15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -34,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | -54,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 1,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | 42,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -35,17% |
Dòng tiền tự do | 962,50 N | -52,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
194