Trang chủIFOS • CVE
add
Itafos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,01 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | -13,98% |
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | -15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,53 | -21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,96 Tr | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,70 Tr | -25,70% |
Tổng tài sản | 585,03 Tr | -8,08% |
Tổng nợ | 301,30 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | -15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,56 Tr | 2,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | -72,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,40 Tr | 7,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,95 Tr | -12,39% |
Dòng tiền tự do | 7,40 Tr | -49,18% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
278