Trang chủIII • NASDAQ
add
Information Services Group, Inc. Common Stock
3,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,15 $
Đóng cửa: 12 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,30 Tr USD
Số lượng trung bình
146,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,27 Tr | -18,11% |
Chi phí hoạt động | 25,59 Tr | 14,93% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -197,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,27 | -218,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -91,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,00 N | -110,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 Tr | -40,82% |
Tổng tài sản | 234,24 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 138,59 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | -197,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 169,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -103,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,72 Tr | -205,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,68 Tr | -26,52% |
Dòng tiền tự do | 5,96 Tr | 389,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500