Trang chủIKNA • NASDAQ
add
Ikena Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,50 Tr USD
Số lượng trung bình
55,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | 40,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 51,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,50 Tr | 40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,03 Tr | -29,91% |
Tổng tài sản | 148,99 Tr | -30,81% |
Tổng nợ | 14,76 Tr | -47,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | 40,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,94 Tr | 55,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,45 Tr | -70,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,00 N | -98,98% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | -7,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18