Trang chủILB • KLSE
add
ILB Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
115,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | -76,98% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 157,03% |
Thu nhập ròng | 203,00 N | -93,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -73,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -77,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,19 Tr | -30,54% |
Tổng tài sản | 261,92 Tr | -10,85% |
Tổng nợ | 26,85 Tr | -57,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 N | -93,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 Tr | 223,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,25 Tr | -446,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | -27,56% |
Dòng tiền tự do | 9,39 Tr | 548,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
36