Trang chủIMCR • NASDAQ
add
Immunocore Holdings PLC - ADR
31,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,70 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 15:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,83 $
Mức chênh lệch một ngày
30,96 $ - 32,18 $
Phạm vi một năm
29,72 $ - 76,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
264,44 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,40 Tr | 26,18% |
Chi phí hoạt động | 38,64 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | -11,62 Tr | 31,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,41 | 45,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 37,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,02 Tr | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,60 Tr | 97,59% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 82,87% |
Tổng nợ | 664,23 Tr | 220,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,62 Tr | 31,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,47 Tr | 52.060,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,33 Tr | -25.013,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -818,00 N | -107,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,84 Tr | -2.507,37% |
Dòng tiền tự do | 23,59 Tr | 596,15% |
Giới thiệu
Immunocore is a global commercial-stage biotechnology company, based in Oxfordshire, which researches and develops biological drugs using soluble T-cell receptor technology. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
497