Trang chủIMPAL • NSE
add
India Motor Parts & Accessories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.129,95 ₹ - 1.153,55 ₹
Phạm vi một năm
748,95 ₹ - 1.189,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,18 T INR
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 149,60 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | 198,20 Tr | -22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | -24,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,95 Tr | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,90 Tr | -1,21% |
Tổng tài sản | 23,11 T | 53,85% |
Tổng nợ | 2,40 T | 79,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,20 Tr | -22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
872