Trang chủIMR • ASX
add
Imricor Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
221,15 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,28 N | 49,81% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -76,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 N | -18,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,52 N | -85,38% |
Tổng tài sản | 8,31 Tr | -39,36% |
Tổng nợ | 17,06 Tr | 175,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -493,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -76,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | 15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 N | 97,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 29,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,81 N | 80,18% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | 5,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2006
Trụ sở chính
Trang web