Trang chủIMTE • NASDAQ
add
Integrated Media Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 4,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr USD
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,10 N | -81,66% |
Chi phí hoạt động | 784,32 N | 13,58% |
Thu nhập ròng | 283,87 N | 161,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 186,63 | 436,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -881,75 N | -741,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 N | -96,01% |
Tổng tài sản | 37,31 Tr | 12,17% |
Tổng nợ | 7,86 Tr | 184,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,87 N | 161,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,72 N | 94,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,24 N | -97,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,47 N | 47,53% |
Dòng tiền tự do | -550,38 N | 89,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
15