Trang chủIMU • ASX
add
Imugene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,55 Tr | -144,48% |
Chi phí hoạt động | 33,86 Tr | 136,69% |
Thu nhập ròng | -40,48 Tr | -294,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 N | 986,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,15 Tr | -233,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,11 Tr | -39,21% |
Tổng tài sản | 151,40 Tr | -23,17% |
Tổng nợ | 33,14 Tr | 345,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,48 Tr | -294,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,43 Tr | -390,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,35 Tr | 453,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,48 N | -179,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,14 Tr | -428,52% |
Dòng tiền tự do | -15,25 Tr | -435,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web