Trang chủINA • ASX
add
Ingenia Communities Group
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 $
Mức chênh lệch một ngày
5,13 $ - 5,21 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T AUD
Số lượng trung bình
693,78 N
Tỷ số P/E
28,85
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,62 Tr | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 39,67 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 21,25 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,51 | 4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,97 Tr | 26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,26 Tr | 6,04% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 6,65% |
Tổng nợ | 883,56 Tr | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,25 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,92 Tr | -7,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,83 Tr | 56,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | -110,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,23 Tr | -790,82% |
Dòng tiền tự do | 13,64 Tr | 18,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.300