Trang chủINA • SWX
add
Ina Invest AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 CHF
Mức chênh lệch một ngày
17,40 CHF - 17,55 CHF
Phạm vi một năm
16,25 CHF - 18,95 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
288,17 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 Tr | 41,22% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -700,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,15 | -524,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | -33,20% |
Tổng tài sản | 855,67 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 441,57 Tr | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -700,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -150,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 84,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,50 N | -97,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -661,07% |
Dòng tiền tự do | 35,25 N | 101,77% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
10