Trang chủINDIGO • NSE
add
IndiGo
Giá đóng cửa hôm trước
4.315,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.296,25 ₹ - 4.396,25 ₹
Phạm vi một năm
2.333,35 ₹ - 4.609,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 NT INR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
20,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,25 T | 25,88% |
Chi phí hoạt động | 32,74 T | 30,58% |
Thu nhập ròng | 18,95 T | 106,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 63,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 49,03 | 106,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,62 T | 224,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,92 T | 127,75% |
Tổng tài sản | 822,25 T | 38,96% |
Tổng nợ | 802,28 T | 22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 83,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,95 T | 106,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
IndiGo Airlines là hãng hàng không giá rẻ của Ấn Độ, trụ sở ở Gurgaon. Hãng có các tuyến đường nối liền 17 điểm đến và có căn cứ chính ở Sân bay quốc tế Indira Gandhi, Delhi. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32.407